A Recipe for a Happy Life

日本での幸せライフレシピ

Đặc điểm ngành sản xuất nông nghiệp Nhật Bản
(日本の農業業界の特徴について)

Nông nghiệp, lâm nghiệp và đánh bắt hải sản là những bộ phận không thể thiếu của nền kinh tế Nhật Bản vào nửa đầu thế kỷ XX.

Ngành nông nghiệp tiếp tục đóng vai trò là ngành sử dụng lao động lớn nhất trong hai năm sau Thế chiến, giới thiệu các công nghệ mới, chẳng hạn như canh tác cơ giới hóa, sản xuất hàng loạt và sử dụng phân bón hóa học. Ngành nông nghiệp chiếm khoảng một phần trăm GDP của đất nước, mặc dù chỉ có khoảng 20% ​​diện tích đất của đảo quốc là thích hợp cho việc trồng trọt, nhưng nó được canh tác thâm canh, với ruộng lúa và ruộng chiếm phần lớn diện tích nông thôn. Nông nghiệp ở Nhật Bản tập trung vào sản xuất trồng trọt, trong đó chăn nuôi gia súc chỉ đóng một vai trò nhỏ trong các hoạt động nông nghiệp.

Nông nghiệp ở Nhật chia làm 2 loại

Ngành trồng trọt (bao gồm trồng rau trong và ngoài nhà kính, thu hoạch cây ăn quả)

Phát triển song song cùng với quy mô trồng rau trong nhà kính đang rất phổ biến tại Nhật vừa giúp tiết kiệm thời gian lẫn diện tích đất, thì sự canh tác truyền thống vẫn còn đang tồn tại ở một số doanh nghiệp nhỏ và ở những địa phương xa. Vì đặc thù là làm ngoài trời nên sẽ bị chịu ảnh hưởng của thời tiết, nên các bạn hãy chú ý chăm sóc giữ gìn sức khỏe để đảm bảo được năng suất cho công việc.

Một số từ vựng liên quan

– 農業( のうぎょう): ngành nông nghiệp

– 林業(りんぎょう): ngành lâm nghiệp

– 畜産(ちくさん): ngành chăn nuôi

– 農芸(のうげい): kĩ thuật làm nông

– 農家(のうか): người làm nông

– 木(き): cây cối

– 草(くさ): cỏ

– 草刈り(くさかり): cắt cỏ

– 植える(うえる): trồng trọt

– 発芽する(はつがする): nảy mầm

– 木の根(きのね): rễ cây

– 枝(えだ):cành cây

– 野菜(やさい): rau

– 肥(こえ): phân bón

– 農薬(のうやく): thuốc trừ sâu

– 土を掘る(つちんほる): đào đất

– 田地(でんち) : đất canh tác

Ngành chăn nuôi

Ở Nhật mọi người chủ yếu ăn thịt bò, lợn, gà nên ngành nông nghiệp chăn nuôi gia cầm luôn được các nhà máy đầu tư các thiết bị máy móc hiện đại, giảm thiểu sự tác động trực tiếp của con người vì sự tiêu thụ của những mặt hàng này rất lớn. Được tiếp xúc và áp dụng các thiết bị tiên tiến vào trong quá trình chăn nuôi cũng góp một phần không nhỏ cho những ai đang theo ngành được tạo điều kiện học hỏi, có thể áp dụng cho công việc tương lại mai sau tại nước nhà.

Một số từ vựng liên quan

– 家畜家禽(かちくかきん) : gia súc gia cầm

– 飼う(かう): chăn nuôi

– 培養(ばいよう): nuôi cấy

– 農園(のうえん): trang trại

– 鳥屋(とりや): chuồng gà

– 豚小屋(ぶたごや): chuồng lợn

– 牛小屋(うしごや): chuồng bò

– 肥やす(こやす): nuôi béo

Qua bài viết trên, mong những bạn đang và muốn có cơ hội được làm việc ngành nông nghiệp tại Nhật Bản sẽ có cái nhìn khái quát hơn về ngành nghề mình đã lựa chọn. Chúc các bạn thành công.

GLOBAL BUSINESS NETWORK
Official Facebook Page

Site Map